CHẾ ĐỘ ƯU TIÊN :
01 - Diện chính sách | ||
|
01 - Con liệt sỹ; con thương binh,con bệnh binh mất sức lao động 81% trở lên; con của người được cấp "Giấy chứng nhận người hưởng chính sách như thương binh mà người được cấp giấy chứng nhận được hưởng chính sách như thương binh bị suy giảm khả năng lao động | 1 |
|
02 - Con của Anh hùng lực lượng vũ trang, con của Anh hùng lao động, con của Bà mẹ Việt Nam anh hùng; con thương binh; con bệnh binh mất sức lao động dưới 81%; con của người được cấp "Giấy chứng nhận người hưởng chính sách như thương binh mà người được cấp giấy chứng nhận người hưởng chính sách như thương binh bị suy giảm khả năng lao động 81%. | 2 |
03 - Dân tộc thiểu số | ||
|
03 - Người dân tộc thiểu số; Người có cha hoặc mẹ là người dân tộc thiểu số; Người học đang sinh sống, học tập ở các vùng có điều kiện kinh tế xã hội đặc biệt khó khăn. | 3 |
HỒ SƠ ĐÍNH KÈM :
Loại giấy tờ | Ghi chú | Thao tác | |
---|---|---|---|
Ảnh của thí sinh (THPT)
*
Ảnh của thí sinh (là ảnh màu cỡ 3x4 cm, kiểu Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân) |
|||
Ảnh mặt trước CCCD/ Thông báo số ĐDCN (THPT)
Ảnh chụp căn cước công dân/ Thông báo số ĐDCN (mặt trước) |
|||
Ảnh mặt sau CCCD/ Thông báo số ĐDCN (THPT)
Ảnh chụp căn cước công dân/ Thông báo số ĐDCN (mặt sau) |
|||
Ảnh giấy khai sinh (THPT)
Ảnh chụp giấy khai sinh |
THÔNG TIN CHA:
THÔNG TIN MẸ:
THÔNG TIN NGƯỜI GIÁM HỘ:
THÔNG TIN LIÊN LẠC:
* Lưu ý: Nhập [Mã định danh/CCCD] và [Mật khẩu] rồi nhấn phím [Enter] để xác nhận tài khoản
Chọn | Lớp chuyên | Môn chuyên |
---|
Mã định danh/CCCD | Họ tên | ||
Giới tính | Ngày sinh | ||
Nơi sinh | |||
Dân tộc | |||
Nơi thường trú |
Ngày cấp thường trú: |
||
Nơi tạm trú |
Ngày cấp tạm trú: |
||
Hoàn thành chương trình THCS |
Xếp loại: Năm tốt nghiệp: |
Thành tích học tập | Ghi chú: |
Thuộc đối tượng ưu tiên |
|
► Ảnh của thí sin ...
► Ảnh mặt trước C ...
► Ảnh mặt sau CCC ...
► Ảnh giấy khai s ...
|
Ảnh minh chứng |
Nguyện vọng | Tên trường | Ghi chú |
THÔNG TIN CHA | |||
Họ tên | |||
Tuổi | Nơi công tác | ||
Nghề nghiệp | Số điện thoại | ||
THÔNG TIN MẸ | |||
Họ tên | |||
Tuổi | Nơi công tác | ||
Nghề nghiệp | Số điện thoại | ||
THÔNG TIN NGƯỜI GIÁM HỘ | |||
Họ tên | |||
Tuổi | Nơi công tác | ||
Nghề nghiệp | Số điện thoại |
Số điện thoại |
Mã định danh/CCCD | Họ tên | ||||
Ngày sinh | Giới tính | Dân tộc | |||
Địa chỉ thường chú | |||||
Địa chỉ tạm trú | |||||
Số điện thoại |
STT | Tên hình thức | Công thức |
Tuyển thẳng | ||
Hình thức thi tuyển đối với các trường THPT không chuyên | Điểm diện chính sách + Điểm diện khó khăn + Điểm dân tộc thiểu số + Điểm thi | |
Hình thức kết hợp thi tuyển với xét tuyển | Điểm thành tích + Điểm diện chính sách + Điểm diện khó khăn + Điểm dân tộc thiểu số + Điểm kết quả học tập + Điểm thi | |
Hình thức xét tuyển bằng kết quả học tập và rèn luyện cấp THCS | Điểm thành tích + Điểm diện chính sách + Điểm diện khó khăn + Điểm dân tộc thiểu số + Điểm kết quả học tập | |
Hình thức thi tuyển đối với trường THPT Chuyên | Điểm thành tích + Điểm diện chính sách + Điểm diện khó khăn + Điểm dân tộc thiểu số + Điểm thi | |
Hình thức thi tuyển đối với lớp không chuyên của trường THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt | Điểm thành tích + Điểm diện chính sách + Điểm diện khó khăn + Điểm dân tộc thiểu số + Điểm thi |